CAS编号
英文物质名
名录语言物质名
操作
93-76-5
(2,4,5-Trichloro phenoxy) acetic acid (2,4,5-T and its salts and esters)
Axit (2,4,5-triclo phenoxy) axetic
合规信息
116-06-3
Aldicarb
Aldicarb
合规信息
15972-60-8
Alachlor
Alachlor
合规信息
309-00-2
Aldrin
Aldrin
合规信息
86-50-0
Azinphos-methyl
Azinphos-metyl
合规信息
485-31-4
Binapacryl
Binapacryl
合规信息
1563-66-2
Dustable powder formulations containing a combination of benomyl at or above 7%,carbofuran at or above 10% and thiram at or above 15%
Bột dustable chứa một sự kết hợp của benomyl tại hoặc cao hơn 7%,carbofuran tại hoặc cao hơn 10% và thiram tại hoặc cao hơn 15%
合规信息
17804-35-2
Dustable powder formulations containing a combination of benomyl at or above 7%,carbofuran at or above 10% and thiram at or above 15%
Bột dustable chứa một sự kết hợp của benomyl tại hoặc cao hơn 7%,carbofuran tại hoặc cao hơn 10% và thiram tại hoặc cao hơn 15%
合规信息
2425-06-1
Captafol
Captafol
合规信息
57-74-9
Chlordane
Clodan
合规信息
越南限制的工业化学品清单(Decree No. 113/2017/ND-CP annex2)
Inventory Overview
《越南限制的工业化学品清单》中的化学物质是对安全技术以及生产和贸易范围、类型、规模和持续时间有特殊控制要求的危险化学品物质。该清单的管控法规为越南《化学品法》(Law on chemicals, Order No.06/2007/QH12)。越南《化学品法》于2008年7月1日起实施。